1 D /ð/ , còn lại /θ/
2 A /ð/ , còn lại /θ/
3 B /θ/ , còn lại /ð/
4 C /ð/, còn lại /θ/
5 B /ð/ , còn lại /θ/
10 A /d/ ,còn lại /t/
11 D /d/, còn lại /t/
12 D /re/ , còn lại /rɪ/
............
1 D ( nhà máy, còn lại :nơi để sinh hoạt)
5 A ( túi , còn lại ; các loại vật liệu)
6 D ( lũ lụt , còn lại : rác)
7 C ( sửa chữa , còn lại : tái chế,.....)
8 B ( 3 từ còn lại là vật chứa đựng)
9 C ( nói lại , còn lại : tái chế, tái sử dụng)