I. Tìm từ phát âm khác trong nhgungwx chữ cái được gạch chân
1. /3:/ /ʊ/ /3:/ /3:/ => B
2. /ə/ /ə/ /e/ /ə/ => C
3. /3:/ /e/ /e/ /e/ => A
4. /3:/ /3:/ /ə/ /3:/ => C
5. /ɑ:/ /ə/ /ə/ /ə/ => A
II. Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. 1 1 1 2 => D
2. 1 1 2 1 => C
3. 1 1 2 1 => C
4. 1 1 2 1 => C
5. 2 1 ∅ ∅ => ???
III. Để danh từ thích hợp vào dòng
take: the bus, a mess, photos, medicine
do: housework, do homework, the gardening, the shopping
make: friend, a cake, noise, pottery
play: video games, chess, badminton, volleyball
# CHÚC BẠN HỌC TỐT
# CHO MÌNH CTLHN NHA ><