18. A (call on=visit sb: thăm ai đó)
19. D (get through: vượt qua bài kiểm tra)
20. C (take up: bắt đầu làm gì)
21. A (stay up: thức)
22. A (keep off: đưa phát ra cái gì đó một cách tự nhiên)
23. A (let down=disappointed: thất vọng)
24. A (light up=burn: đốt)
25. B (make out=understand: hiểu)
26. D (look on=watch: xem)
27. B (look into=investigate: điều tra)
28. A (assume: đảm nhận, gánh vavs=take on)