11. to go (decide to V: quyết định làm gì)
12. having (suggest Ving: gợi ý làm gì)
13. to find (hope to V: hi vọng làm gì)
14. living (go on Ving: tiếp tục làm gì)
15. making (stop Ving: dừng lại làm việc gì)
16. to call (threaten to V: doạ làm gì)
17. to lend (agree to V: đồng ý làm gì)
18. taking (stop Ving: dừng lại làm việc gì) *Mình thấy câu này chưa rõ ngữ cảnh lắm nên bạn hỏi lại giáo viên nhé.
19. to post (Don't forget to V: đừng quên làm gì)
20. waiting (mind Ving: phiền làm gì)