1 has made ( hiện tại hoàn thành - already)
2 left ( quá khứ đơn - 2 years ago)
3 haven't decided ( hiện tại hoàn thành - yet)
4 broke ( quá khứ đơn - this morning )
5 took ( quá khứ đơn - ai đó đã lấy nó)
6 haven't seen ( hiện tại hoàn thành - recently )
7 won ( quá khứ đơn - yesterday)
8 has finished ( hiện tại hoàn thành - already)
9 have visited ( hiện tại hoàn thành - sevenral times)
10 Have you ridden ( hiện rại hoàn thành - yet)
Câu trúc :
_ Hiện tại hoàn thành : S + have/has + PII
_ Quá khứ đơn : S + Ved/cột 2