Phần A. 1) Cashier: Thu ngân 2) Security guard: Nhân viên bảo vệ 3) Receptionist: Lễ tân/ Nhân viên tiếp khách 4) Reporter: Phóng viên 5) Newspaper: Báo chí 6) TV station: Đài truyền hình Phần B. Trong ảnh: Children are talking about people work... ( Đám trẻ đang nói chuyện về công việc của mọi người ) - Where does she work? ( Cô ấy làm việc ở đâu thế? ) - She works at a hotel. She's a receptionist ( Cô ấy làm việc ở khách sạn. Cô ấy là một lễ tân )