53. rises, sets
54. is playing
55. are singing
56. make
57. doesn't ... go
58. isn't reading
59. writes
60. are ... listening
61. is crying
62. are
Các câu chủ yếu liên quan đến thì HTĐ và HTTD
+) HTĐ:
.) Đối với "tobe": S + be + Adj/N/..
.) Đối với động từ thường: S + V(s/es) + O
+) HTTD: S + be + Ving + O ....