Đáp án:
Số mol của Na:nNa=m/M=9,2/23=0,4(mol)
Số mol của Fe2(SO4)3:nFe2(SO4)3=CM×V=0,125×0,16=0,02(mol)
Số mol của Al2(SO4)3:nAl2(SO4)3=0,25×0,16= 0,04(mol)
Phương trình:
Na+H2O→NaOH +1/2H2
0,4mol 0,4mol 0,4mol 0,2mol
6NaOH + Fe2(SO4)3→3Na2SO4+ 2Fe(OH)3
0,12mol 0,02mol 0,06mol 0,04mol
6NaOH + Al2(SO4)3→3Na2SO4 + 2Al(OH)3
0,24mol 0,04mol 0,12mol 0,08mol
2Fe(OH)3 to→Fe2O3+3H2O
0,04mol 0,02mol 0,06mol
2Al(OH)3 to→Al2O3+3H2O
0,08mol 0,04mol 0,12mol
⇒nNaOH dư =0,4-0,12-0,24=0,04(mol)
NaOH + Al(OH)3→NaAlO2+ 2H2O
0,04mol 0,04mol 0,04mol 0,08mol
⇒Kết tủa gồm: nFe(OH)3=0,04(mol) và nAl(OH)3=0,08-0,04=0,04(mol)
⇒Chất rắn là nFe2O3=0,02 mol và nAl2O3=0,02 mol
Khối lượng chất rắn thu được:
⇒m hỗn hợp rắn=mFe2O3+mAl2O3=0,02×160+0,02×102=5,24(g)
b)Khối lượng dung dịch A chứa Fe2(SO4)3 và Al2(SO4)3:
⇒mdd hỗn hợp=Vdd×d=160×1,25=200(g)
Hai hỗn hợp muối thu được:NaAlO2 và Na2SO4.
nNaAlO2=0,04(mol)⇒mNaAlO2=n×M=0,04×82=3,28(g)
nNa2SO4=0,02.3+0,04.3=0,18(mol)⇒mNa2SO4=n×M=0,18×142=25,56(g)
Khối lượng dung dịch sau phản ứng:
mdd sau phản ứng=9,2+200-2×0,2-107×0,04-78×0,04=201,4(g)
Nồng độ % của dung dịch muối thu được:
C%NaAlO2=mct/mdd×100%=3,28/201,4×100%=1,63%
C%Na2SO4=mct/mdd×100%=25,56/201,4×100%=12,71%