1, boring (chủ ngữ là sự vật, sự việc thì đi với Adj-ing)
2, happy (S + am/is/are + happy : Ai đó hạnh phúc)
3, lovely (lovely (a) : đáng yêu)
4, extremely (S + am/is/are + extremely + Adj : Ai đó rất như thế nào)
5, peaceful (peaceful (a) : yên bình, tính từ của peace)
6, helpfull/helpless (helpful : hữu ích >< helpless : bơ vơ)
7, invitor (invitor: người mời, danh từ chỉ người)
8, dangerous (dangerous (a) : nguy hiểm)
9, Unfotunatly (unfortunately (adv) : không may thay, thường đứng đầu câu chỉ câu phủ định)
10, really (S + V + really + Adj: Ai đó làm gì rất như thế nào)
$\text{#BTS}$