CHÚC BẠN HỌC TỐT !!!!!!!!!!!!
Đáp án:
$a) U = 36 (V); R_2 = \dfrac{180}{11} (\Omega)$
$b) R_3 = 12 (\Omega); I_{A2} = 2,2 (A)$
Giải thích các bước giải:
$R_1 = 20 (\Omega)$
$I_A = 4 (A)$
$I_{A2} = 2,2 (A)$
Mạch điện: $R_1 // R_2$
$a)$
Cường độ dòng điện qua các điện trở là:
$I_1 = I_A - I_{A2} = 4 - 2,2 = 1,8 (A)$
$I_2 = I_{A2} = 2,2 (A)$
Hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch và giá trị điện trở $R_2$ là:
$U = U_1 = U_2 = I_1R_1 = 1,8 .20 = 36 (V)$
`R_2 = U_2/I_2 = 36/{2,2} = 180/11 (\Omega)`
$b)$
Thay $R_1$ bằng $R_3$, mạch điện: $R_2 // R_3$
`\to U_2 = U_3 = U = 36 (V)`
Vì $U_2$ không đổi nên cường độ dòng điện qua $R_2$ và số chỉ của ampe kế $A_2$ vẫn bằng $2,2 A$.
Cường độ dòng điện qua $R_3$ là:
`I_3 = I_A' - I_2 = 5,2 - 2,2 = 3 (A)`
Giá trị điện trở $R_3$ là:
`R_3 = U_3/I_2 = 36/3 = 12 (\Omega)`