1, at (mock at sb/sth: nhạo báng, chế giễu ai/ cái gì)
2, with (lose patience with sb: mất kiên nhẫn với ai)
3, of (inform ab of sth: thông báo cho ai biết việc gì)
4, of (a message of sth: lời nhắn về việc gì)
5, at ( at sea: ở trên biển)
6, in ( have faith in sbd: tin vào ai)
7, on ( tobe reliant on sb: phụ thuộc vào ai)
8, on (subsist on: sống, tiếp tục sống)
9, under