1. making
-> enjoy + Ving : thích làm gì đó
2. Have you ridden
-> HTHT - ever - câu hỏi - S số nhiều - đảo have lên đầu - V3
3. go
-> used to + V : đã từng làm gì
4. seeing
-> hate + Ving : ghét làm j đó
5. skateboarding
-> fancy + Ving : yêu thích cái j đó