mountain cimbing: leo núi
collect:sưu tầm
horse riding: cưỡi ngựa
gardening:làm vườn
bird watching: xem chim chócgo to the cinemađi xem phimhang out with friend (phr)đi chơi với bạn bèchat with friends (phr)nói chuyện với bạnwalk the dog (phr)dắt cún đi dạocollect the stamps (phr)sưu tầm templay chess (phr)chơi cờ vuado sports (phr)chơi thể thaoplay computer games (phr)chơi gamego shopping (phr)đi mua sắmwatch television (phr)xem TVlisten to music (phr)nghe nhạcplay the guitar (phr)chơi ghi-taplay the violin (phr)chơi violincycling (n)đạp xegardening (n)làm vườnpainting (n)vẽ tranhgoing camping (phr)cắm trạiskating (n)trượt tuyết/ trượt pa-tanhbird-watching (n)ngắm chimcooking (n)nấu ănarranging flowers (n)cắm hoawalking (n)đi bộ