2. A look for ( tìm kiếm )
3. B don't they ( câu hỏi đuôi, vế trước khẳng định vế sau phủ định )
4. C disappointed ( thất vọng )
5. B milk, please ( bạn muốn dùng gì? Sữa )
6. D play ( let SO + Vinf )
7. A currency ( đơn vị tiền tệ )
8. A by ( phương tiện dùng "by" )
9. B in ( năm dùng "in" )
10. D took ( last month: quá khứ đơn )
II
11. official
12. education ( sự giáo dục )
13. majority ( đa số. Dịch: Đa số nhân viên có bằng đại học )
14. scientists ( nhà khoa học. one of + N số nhiều )
15. entertainment ( sự giải trí )