Trong A: nHCl = 0,08; nAl2(SO4)3 = 0,05
—> H+ (0,08), Cl- (0,08), Al3+ (0,1), SO42- (0,15)
X + HCl —> Al(OH)3 (0,01 mol) nên X chứa AlO2-
TH1: X có OH-
X gồm Cl- (0,08), AlO2- (0,1), OH- (2x), bảo toàn điện tích —> nBa2+ = x + 0,09
nBaSO4 = 0,15 —> nBa = x + 0,09 + 0,15 = x + 0,24
—> nH2 = x + 0,24
Δm = 137(x + 0,24) – 0,15.233 – 2(x + 0,24) = -14,19
—> x < 0: Loại
TH2: X không có OH-
X gồm Cl- (0,08), AlO2- (2x), bảo toàn điện tích —> nBa2+ = x + 0,04
nBaSO4 = 0,15 —> nBa = x + 0,04 + 0,15 = x + 0,19
—> nH2 = x + 0,19
nAl(OH)3 = 0,1 – 2x
Δm = 137(x + 0,19) – 0,15.233 – 2(x + 0,19) – 78(0,1 – 2x) = -14,19
—> x = 0,01
m = 137(x + 0,19) = 27,4
***
X gồm Cl- (0,08), AlO2- (0,02), Ba2+ (0,05)
Nếu AlO2- chưa kết tủa hết —> nHCl = nAl(OH)3 = 0,01
—> V = 10 ml
Nếu AlO2- đã kết tủa hết —> nHCl = 4nAlO2- – 3nAl(OH)3 = 0,05
—> V = 50 ml