$4.$ $C$
- put on weight (v.): tăng cân.
- "Anh ấy tăng cân vì anh ta không bao giờ tập thể dục và ăn uống lành mạnh".
$5.$ $A$
- allergy (n.): dị ứng.
- "Hãy cẩn thận với những gì bạn ăn hoặc uống, hoặc bạn sẽ bị dị ứng".
$6.$ $D$
- temperature (n.): nhiệt độ.
- "Khi tôi bị cảm cúm, nhiệt độ cơ thể của tôi thường cao hơn bình thường".
$7.$ $A$
- sore throat (n.): viêm họng.
- "Tại sao bạn cứ ôm cổ z?"
- "Tôi đang bị đau họng".
$8.$ $D$
- sound down: cảm giác buồn bã
- "Anh ấy có cảm giác buồn bã. Chuyện gì xảy ra với anh ấy vậy?".