- Tenses in English (Các thì trong Tiếng Anh)
- Subject and verb agreement (Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ)
- Word forms (Từ loại)
- Pronouns (Đại từ)
- Prepositions (Giới từ)
- Conjunctions (Liên từ)
- Articles (Mạo từ)
- Quantifiers (Lượng từ)
- Phrasal verbs (Cụm động từ)
- Gerunds (Danh động từ)
- To-infinitive (Động từ nguyên mẫu có "to")
- Modal verbs and some other verbs (Động từ khuyết thiếu và một số động từ khác)
- Sentences (Câu)
- H/Wh questions, imperatives and exclamation ( Câu hỏi bắt đầu bằng H/Wh; câu mệnh lệnh; câu cảm thán)
- Tag questions (Câu hỏi đuôi)
- Conditional sentences (Câu điều kiện)
- Wishes in the present (Câu ước ở hiện tại)
- Reported speech (Câu tường thuật)
- Relative clauses (Mệnh đề quan hệ)
- Passive voice (Thể bị động)
- Comparisons of adjectives and adverbs (So sánh tính từ và trạng từ)
- There + be...(Có)
- So, too, either, neither