amount:số lượng
advantage:lợi thế;sự thuận lợi
attraction:sự thu hút
climate:khí hậu
condition:điều kiện
confidence:sự tự tin
development:sự phát triển
responsibility:trách nhiệm
variety:sự đa dạng
necessity:sự cần thiết
ability:khả năng
supports:ự hỗ trợ
politics:chính trị
detail:chi tiết
acquaintance:sự quen biết; người quen
tension:sự căng thẳng
circumstance:hoàn cảnh, tình huống
effor:tsự nỗ lực
majority:đa số
routine:thói quen
youth:tuổi trẻ
material:nguyên liệu, chất liệu
conventioncuộc họp
period:giai đoạn
choice:sự lựa chọn
$#FromTha$