14. A. responsibility (n): trách nhiệm
15. B. worse: tồi tệ hơn ( Những kẻ bi quan nghĩ mọi thứ sẽ trở nên tồi tệ hơn so với bây giờ. )
16. c. brought under control: được kiểm soát
17. C. medicine: thuốc
18. B. space shuttle: tàu vũ trụ con thoi
19. A. life expectancy: tuổi thọ
20. B. too weak: quá yếu ( too adj to do sth )