`27` take ( take a shower : tắm )
`28` goes ( thì HTD - chủ ngữ là số ít )
`29` have ( have first class : môn học đầu tiên )
`30` listen ( listen to music : nghe nhạc )
`31` on ( ơn the second floor : trên tàng 2 )
`32` face ( wash face : rửa mặt)
`33` plays ( thì hiện tại đơn)
`34` timetable ( timetable: thời gian biểu )
`35` It's 5 a.m ( hỏi về giờ )
`36` go ( thì hiện tại đơn)
`37` beautiful ( trước danh từ là tính từ )
`38 ` On Thurday ( hỏi về thời gian)
`39` have ( have dinner : ăn tối)
@ dorris