$#Hy$
1, be quiet : giữ yên lặng
`->` Hãy giữ yên lặng để cho đứa bé ngủ.
2, packing your suitcase: sắp xếp hành lí
3, trainers: huấn luyện viên nhưng trong trường hợp này ta được hiểu là giày thể thao (để bảo vệ đôi chân)
4, traffic jam: ùn tắc giao thông
5, tight: thắt chặt
`->` Chiếc áo khoác của cô ây thắt chặt cơ thể đến nỗi cô ấy không thể thở đc