chọn từ có phần gạch chân được so với các từ còn lại
1. a. FOOT b.TOOTH c. SMOOTH d. GOOD( gạch chân oo )
2 . a. head b.eat c. seat d. lead ( gạch chân ea )
3. a. hand b.sand c.band d. aunt ( gạch chân au)
4. a. light b. hight c.night d.tin (gạch chân i )
5 . a .nose b.cold c.no d.hot ( gạch chân o)
6. a. foot b.full c.blue d. music (gạch chân u )
7. a. finger b.lip c.light d.thin (gạch chân i )
8. a. mouth b.round c.shoulder d. brown (gạch chân ou )
9. a. gray b.hand c.fat d.traffic (gạch chân a )
10. a .arm b. arrive c.farm d.parf (gạch chân ar )