`1`.C (Recently là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành)
`2`.C( Avoid+V- ing:tránh né một ai / cái gì đó)
`3`.D ( After - Dấu hiệu thì QKD)
`4`.B ( Danh từ số nhiều `=>` CHia ở dạng số nhiều )
`5`.A ( S+ allow + Somebody +to V+ Something
`6`.C ( Now là dấu hiệu thì HTTD)
`7`.A ( Dạng câu bị động - My room là soosits `=>` is)
`8.`C ( Bị động thì HTHT)
`9.`A ( Modal Verbs + V)
`10`.B ( Bị động thì QKD)
`11.`B ( Cấu trúc : Đang làm gì trong quá khứ thì hành động khác chen vào )
`12.`A ( By the time - Dấu hiệu thì QKHT)
`13.`A ( So sánh bằng : as....as)
`14`.C ( cấu trúc This/ I t is the first time + S +have / has+(ever)+ Vp là hiện tại hoàn thành
`15`. D ( Dấu hiệu thì QKHT )
`16`.B ( Câu hỏi ở dạng thì QKD)