1. A went ( yesterday: quá khứ đơn )
2. B neither ( đồng ý phủ định )
3. C far ( how far: hỏi về khoảng cách )
4. C because ( + S + V: bởi vì )
5. B watching ( like + Ving )
6. B play
7. C are going ( tương lai gần )
8. C to go ( would like + to V )
9. C went ( last summer: quá khứ đơn)
10. B toothache ( răng bị đau )
11. A go ( why don't we + Vinf )