Choose the correct words given to fill in the blanks
1. nagging
=> nagging cough: ho kéo dài/ dai dẳng
2. health-damaging
=> Dịch: Cải thiện lối sống lành mạnh của bạn có thể dễ dàng hơn bạn nghĩ, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ thói quen tai hại nào thực sự có hại cho sức khỏe của bạn.
3. exorbitant: đắt đỏ
=> Đó là một chiếc xe đẹp, nhưng họ đang tính một giá cắt cổ cho nó.
4. splitting: đau như búa bổ
=> Họ ôm chặt đầu khi ho vì nhức đầu.
5. persistent (dai dẳng)