#Su
$HTĐ$
- I play football everyday.(Tôi chơi bóng đá hằng ngày.)
- He doesn't play football everyday.(Anh ấy không chơi bóng đá hằng ngày.)
$QKĐ$
- I watched TV last night.(Tối qua, tôi xem Ti-vi.)
- Did he studied Math last week?(Anh ấy có học Toán vào tuần trước không?)
$HTTD$
- I'm/I am chatting with him.(Tôi đang nhắn tin với cậu ấy.)
- Is she crying?(Cô ấy đang khóc à?)