1.A(be worried about+sth/V-ing:lo lắng về cái gì/ làm gì)
2.A
3.B(look forward to+V-ing:mong chờ làm gì)
4.B(regard to+sth:liên quan đến việc gì)
5.C(be responsible for+sth/V-ing:chịu trách nhiệm cho việc gì/làm gì)
6.B
7.B(How->By)
8.D(consider+V-ing:
9.C(be tired of+sth/V-ing:mệt mỏi bởi cái gì/làm gì)