30 has seen
-> thì HTHT có chữ since nhận bt
-> s + have / has + VPII
31 have seen
-> thì HTHT
-> s + have / has + VPII
32 have met
-> it's the fisrt time là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
33 left - become
-> thì QKĐ
34 giống câu 30
35 have ever met
-> -> it's the fisrt time là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
-> ever à dấu hịu nhận bt của thì HTHT
36 was
-> yesterday là dấu hịu nhạn bt của thi QKĐ
37 haven't lived
-> for + 1 khoảng thời gian là dấu hịu nhận bt của thì HTHT
38 will never forget - have just told
-> thì TLĐ
-> s + will + v nguyên mẫu
-> thì HTHT
-> có chữ just nhận bt
39 is preparing
-> at the moment là dấu hịu nhận bt của thì HTTD
-> s + be + v-ing
40 stayed - rode - had broweed
-> thì QKĐ
-> thì QKHT -> có chữ the day before nhận bt