6. important
very important ⇒ rất quan trọng
7. education
dance education ⇒ giáo dục khiêu vũ
8. loved
loved dancing ⇒ yêu thích khiêu vũ
9. wanted
wanted to spread ⇒ muốn lan tỏa
10. taught
taught ballet ⇒ dạy múa ba lê
11. grown
grown ⇒ đã mọc
12. Dancing
Dancing ⇒ Khiêu vũ
13. Talented
Talented ⇒ Có tài
14. scholarship
receive a scholarship ⇒ nhận học bổng
15. children
children attend ⇒ trẻ em tham dự
Cho mình ctlhn nha!
Chúc Bạn Học Tốt!❤