41. conclusion : kết luận
42. unavoidable : không tránh khỏi
43. ability : khả năng
44. majority : đa phần
45. minority : thiểu số
46. slightest : nhẹ nhất
47. unacceptable : không chấp nhận được
48. considerably : đáng kể
49. unpredictable : không đoán được
50. unexpectedly : không ngờ tới