1, Industrialization
→ Industrialization (n): Công nghiệp hóa
2, beautify
→ How to + V(inf): Cách để ....; beatify (v.): làm đẹp
3, historical
→ Historical (adj.): mang tính chất lịch sử
4, attentively
→ Trc hoặc sau đông từ có thể là trạng từ, attentively (adv.): một cách chăm chú
5, homeless
→ To be made homeless: Trở thành ng vô gia cư
6, courageous
→ Courageous (adj.): can đảm
7, non-smoker
→ Sau khi bị đau tim thì không còn hút thuốc, non-smoker (n.): ng ko hút thuốc.
8, imprisonment
→ Imprisonment (n.): sự giam giữ
9, carriage
→ Có cấu trúc N of N; the cost of carriage (n.): giá chuyên chở
10, undescribable
→ Undescribable (adj.): ko thể diễn tả thành lời
--- XIN TRẢ LỜI HAY NHẤT NHA^^ ---