1. turn up (xuất hiện, đến)
2. saving up (tiết kiệm)
3. take on (đảm nhiệm)
4. put out (dụi tàn)
5. take over (tiếp quản)
6. give - in ( = hand in: nộp)
7. come in for [hứng chịu (chỉ trích)]
8. try - out (chạy thử)
9. go with (hợp với)
10. went down with [mắc (bệnh truyền nhiễm)]