11. C (vì vế trước có một đại từ chỉ người, mà sau who ta dùng V)
12. B (entertainment:noun)
13. D (Đk loại 2, kh có thật)
14. A (S+'d rather+ S2+ V2)
15. B (reo)
II.
1. saying
2. studying
3. financal
4. boring
5. exciting
6. frightening
7. behaviors
8. helpful
9. understood
10. accepted