$1.$ peaceful
- peaceful (adj.): yên bình.
-"Thật yên bình khi nhìn thấy một con diều bay cao ở trên bầu trời".
$2.$ quiet
- S + tobe + adj.
- quiet (adj.): yên tĩnh.
- "Ở đây rất yên tĩnh, bạn chỉ có thể nghe thấy tiếng gió chuyển động trên những chiếc cây".
$3.$ vast/ fresh
- vast (adj.): rộng lớn.
- fresh (adj.): trong lành.
- "Tôi yêu không gian mở rộng lớn và không khí trong lành ở miền quê".
$4.$ inconvenient
- inconvenient (adj.): bất tiện.
- "Những người dân làng thường cảm thấy bất tiện khi vào thị trấn do thiếu phương tiện giao thông công cộng".
$5.$ optimistic
- S + tobe + more + adj + than + ...
- optimistic (adj.): lạc quan.
- "Mọi người ở những vùng hẻo lánh lạc quan hơn những người ở thành phố".
$6.$ envious
- envious (adj.): ghen tị.
- envious of someone: ghen tị với ai.
- "Tôi thật ghen tị với bạn khi có một kì nghỉ hè thật là thú vị".
$7.$ generous
- S + tobe + adj.
- generous (adj.): hào phóng.
- "Billy rõ ràng là một con người hào phóng. Anh ấy đã đóng góp rất nhiều tiền cho từ thiện".
$8.$ brave
- It + tobe + adj + of someone.
- brave (adj.): dũng cảm.
- "Anh ấy thật dũng cảm khi nhảy vào dòng sông để cứu một đứa bé chết đuối".
$9.$ skillful
- skillful (adj.): thành thạo.
- "Hầu hết người Mông Cổ thành thạo việc cưỡi ngựa".
$10.$ exciting
- exciting (adj.): thú vị.
- S + tobe + more + adj + than + ...
- "Cuộc sống ở vùng quê thú vị hơn và lành mạnh hơn".