1. answering ( avoid+ V_ing: tránh ... )
2. making ( stop+ V_ing: dừng làm một việc gì )
3. listening ( enjoy+ V_ing: thích )
4. applying ( consider+ V_ing: cân nhắc )
5. washing ( finish+ V_ing: dừng hẳn một việc gì )
6. being ( risk+ V_ing: có nguy cơ )
7. working ( carry on+ V_ing: tiếp tục )
8. using ( mind+ V_ing: phiền )
9. seeing ( fancy+ V_ing: thích )
10. writing ( put off+ V-ing: trì hoãn )
11. being ( imagine+ V-ing: tưởng tượng )
12. trying ( give up+ V-ing: từ bỏ )
13. going ( feel like+ V-ing: cảm thấy thích )
14. solving ( succeed in+ V-ing: thành công trong việc gì )
15. living ( dream of+ V-ing: mơ thấy )
16. causing ( accuse Sb of doing Sth: buộc tội )
17. walking ( stp Sb from doing Sth: ngăn ai làm gì )
18. interrupting ( forgive Sb for doing Sth: tha thứ cho ai về việc gì )
19. spending ( think of+ V_ing: nghĩ về )
20. escaping ( prevent Sb from doing Sth: ngăn cản )
21. on helping ( insist on+ V_ing: khăng khăng )