2.fluentliest : lưu loát nhất
3.is cheaper than : rẻ hơn
4.commonner : thông thường hơn (có than đằng sau => so sánh hơn)
24.higher (cux có than)
26.the most careful
27.fastest
28.more serious (có than)
29.worse
30.quicklyier
Chúc bn học tốt!Mong đc CTLHN nha!