1. up (rip up : xé)
2. off (put off : trì hoãn)
3. down (put down : đặt xuống)
4. on (pull on : ở trường hợp này là kéo)
5. out - away (put out : lựa chọn; put on ; put away : cất đi)
6. off (make off : vội vã)
7. for (look for ; tìm kiếm)
8. over (turn over : lật lại)
9. up (take : bắt đầu 1 sở thích mới)
10.off (take off : cởi)