1. down
fall down : thất bại
2. up to
come up to : đạt tới , với tới những điều mong muốn
Dịch : Gọi cho tôi khi bạn đến Hy Lạp
3. out
come out = appear : xuất hiện
4. up with
catch up with = keep up with : bắt kịp , theo kịp
5. out
keep out of : tránh xa khỏi
6. on
have st on : mặc , mang vào gì đó