Trả lời:
* Conditional sentences:
- First: If + S + V..., S + will/can/may/should + V +...
⇒ Miêu tả những điều có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc trong tương lai, nếu làm cái này thì sẽ xảy ra cái kia
Eg: If you eat that cookies, you will have a stomachache.
- Second: If + S + V-ed..., S + would/could + V + O
Were S + to V..., S + would/could + V + O
⇒ Miêu tả sự việc không có thực ở hiện tại hoặc tương lai
If I were you, I would ... → đưa ra lời khuyên
- Third: If + S + had P2 + ..., S + would have P2 + O
⇒ Miêu tả sự việc khôn có thực ở quá khứ
- Zero: If + S + V..., S + V
⇒ Miêu tả điều hiển nhiên hay điều đã được chứng minh
- Mixed: (loại này là kết hợp giữa 3 loại trên, được sử dụng vì thời gian của hành động như diễn ra quá khứ nhưng liên quan tới hiện tại, v.v..)
* Passive voice:
Active: S + V + O
⇒ Passive: S(O) + to be + P2 + (by O(s))
⇒ Nhấn mạnh hành động
* Present:
- Simple: S + V + O
- Continuous: S + be + V-ing + O
- Perfect: S + have/has + P2 + O
- Perfect Continuous: S + have/has + BEEN + V-ing + O
* Past:
- Simple: S + V-ed + O
- Continuous: S + was/were + V-ing + O
- Perfect: S + had + P2 + O
- Perfect Continuous: S + had been + V_ing + O
* Future:
- Simple: S + will/shall + Vbare + O
- Near: S + to be + going to + Vbare
- Continuous: S + will/shall + be + V-ing
- Perfect: S + will/shall + have + P2
- Perfect Continuous: S + will/shall + have been + V-ing
~잘 공부하세요~
@su