Khẳng định: S+have/has +V3
Phủ định : S+haven't/ hasn't +V3
Nghi vấn: Have/has + S +V3?
Lưu ý: He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + V3
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + V3
has not = hasn't
have not = haven't
#Furi
Xin hay nhất
Chúc bn học tốt