Dạng 1 :
- S + began/ started + to V/Ving + khoảng thời gian + ago.
+ in + thời gian
= S + have/has + Vpp + for + khoảng thời gian .
+ since + mốc thời gian
Dạng 2 :
S + have/has + not + Vpp + for + khoảng thời gian
= It's thời gian + since + S + last + V2/ed
= The last time + S + V2/ed + was + thời gian + ago.
+ in + thời gian
+ when + S2 + V2/ed