53.permission (n) : sự cho phép
54.pressure (n) : lực, áp suất
55.mouthful (n) : miệng đầy
56.illogical (adj) : phi lô-gic
57.extinction (n) : sự tuyệt chủng
58.succeeded (v) : thành công
59.successfully (adv) : thành công
60.worse (adj) : kém hơn
61.differences (n) : sự khác nhau
62.encouraged (v) : cổ vũ, khích lệ
63.encouraging (adj) : khích lệ
64.collection (n) : bộ sưu tập
65.creatures (n) : sinh vật
66.discovery (n) : khám phá
67.teenagers (n) : thanh thiếu niên
68.freedom (n) : sự tự do
69.widespread (adv) : rộng rãi
70.considerably (adv) : nhiều
71.unhappy (adj) : buồn rầu
72.flight (n) : chuyến bay
73.careless (adj) : bất cẩn
74.harmful (adj) : có hại
75.encouragement (n) : sự khích lệ
76.courageous (adj) : dũng cảm
77.energetic (adj) : năng động
78.terrified (adj) : sợ hãi
79.applicable (adj) : có thể áp dụng được
80.considerate (adj) : quan tâm
81.shorten (v) : làm ngắn đi
82.identities (n) : nét nhận biết
83.competition (n) : cuộc thi
84.famous (adj) : nổi tiếng
85.investigators (n) : điều tra viên
86.championship (n) : danh hiệu quán quân
87.destruction (n) : sự tàn phá, tình trạng bị phá hủy
88.different (adj) : khác
89.differently (adv) : một cách khác nhau
90.scientists (n) : nhà khoa học
91.employees (n) : người làm công
92.action (n) : hành động
93.destruction (n) : sự tàn phá
94.injuries (n) : chấn thương
95.engagement (n) : trận giao chiến
96.unfriendliness (n) : sự không thân thiện
97.honesty (n) : sự trung thực, thật thà
98.description (n) : sự mô tả
99.nationality (n) : quốc tịch
100.explaination (n) : lời giải thích