1. tranditional
tranditional(a): truyền thống (Chiếc áo dài là y phục truyền thống của người phụ nữ Việt Nam.)
2. celebration(n): ngày lễ (Ngày Tết là ngày lễ quan trọng nhất đối với người Việt Nam.)
3. careful(a): cẩn thận
(Chúng ta phải cẩn thận khi đi xe đạp trên đường phố.)
4. slowly(adv): chậm chạp
V+Adv (Ông già đi bộ chậm chạp_ đến công viên.)
5. happiness(n): sự hạnh phúc
Niềm hạnh phúc của tác giả được truyền đạt thông qua bài hát của mình.
6. communicating(a): gia tiếp
S+find+sb+adj
7. most interesting
be one of the most+adj
8. death
sudden death : đột tử, chết đột ngột
9. completely(adv): hoàn toàn
10. chosen (n): sự lựa chọn
1.competent(a): có tài năng
2. sciences (n): các nhà khoa học
3. friendship (n): tình bạn
4. delegation (n): đoàn
5. cultural (a): văn hóa
6. attraction(n): sự thu hút
7. unsuccessfully(adv): không thành công
8. peacful(a): hòa bình
9. competition(n): cuộc thi
10.preparation(n): sự chuẩn bị
11. especially(adv): đặc biệt
12.weakness(n): điêm yếu
13. shyness(n): sự ngại ngùng
14. exactly
exactly right(n): hoàn toàn chính sác
15. readily(adv): sự sẵn lòng
16. jobless (a); thất nghiệp
17. convenience(n): sự tiện lợi
18. produce(v): sản xuất
19. difficulty(adV): sự khác biệt
20. kindness(n): lòng tốt
21. excited(a): sự phấn khích
22. politely(adv): lịch sự
23. swimmer(n): người bơi
24. dependant (n): sự dựa dẫm
25. written
written examination: kiểm tra viết