`41. B` (Although + mệnh đề = In spite of + N/V-ing)
`42. A` (So sánh hơn: S1 + V + more + ADV + than + S2)
`43. C` (used to V: thói quen trong quá khứ, đã chấm dứt ở hiện tại)
`44. A` (S + have/has Vpp + for + quãng thời gian = S + started to V/V-ing + quãng thời gian + ago)
`45. A` (Câu ước lùi thì: can `->` could)
`46. A` (Mệnh đề quan hệ không xác định cần có dấu phẩy || who thay thế danh từ chỉ người)
`47. D` (on + ngày)
`48. A` (Flowers số nhiều nên tobe là are, on + ngày)
`49. A` (Câu ước lùi thì: can `->` could)
`50. D` (Bị động HTHT: have/has been Vpp)
@ `Ly`