Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba phần còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau.
11. A. hates B. works C. stops D. lives (s)
12. A. school B. child C. cheese D. church (ch)
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.
13. A. recent B. suggest C. apply D. divide
14. A. expensive B. official C. impossible D. beautiful
Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau
15. She will pay less but she uses two energy-saving bulbs.
A B C D
16. The questions the teacher wrote on the board was not easy.
A B C D
17. She walked ten kilometers a day to get water enough for her family to use.
A B C D