*lonely ( tính từ): cô đơn,cô độc
danh từ: loneliness: sự cô đơn, cô độc
trạng từ alone : cô đơn, một mình
*exist( động từ): tồn tại
tính từ: existent: tồn tại
danh từ : existence: sự tồn tại
*special(tính từ): đặc biệt
danh từ: speciality: nét đặc biệt
trạng từ specially: đặc biệt
@linhhuong