Find :
`-` I find making pottery interesting .
`-` I find carving wood unusual .
`-` I find skateboarding difficult .
`-` I find making toys fun
`->` Cấu trúc : S + find something / doing something + adj
Think :
`-` I think making models is boring
`-` I think reading is quite interesting .
`-` I think playing badminton is fun .
`-` I think watching TV is quite interesting .
`->` Cấu trúc : S + think + ( that) something / doing something + tobe + adj
Dịch :
Tìm thấy :
`-` Tôi thấy làm gốm thật thú vị.
`-` Tôi thấy việc chạm khắc gỗ không bình thường.
`-` Tôi thấy trượt ván rất khó.
`-` Tôi thấy làm đồ chơi rất vui
Nghĩ :
`-` Tôi nghĩ làm người mẫu thật nhàm chán
`-` Tôi nghĩ đọc khá thú vị.
`-` Tôi nghĩ chơi cầu lông rất vui.
`-` Tôi nghĩ xem TV khá thú vị.