- And (và): Dùng để thêm/bổ sung một thứ vào một thứ khác
+ Lily and Ann is Hoa's best friend
- Or (hoặc): Dùng để trình bày thêm một sự lựa chọn khác
+ You can play piano or play chess
- But (nhưng): Dùng để nối hai vế trái ngược, đối lập với nhau
+ Her family planned to go to the beach this summer, but her mother was sick
- So (vậy nên): Dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó.
+ She has tooth decay so she has to go to see a dentist
- Less và more
+ Eat less sweet food if you don't want to put on weight
+ We should spend less time on computer games
+ Do more morning exercise!
+ Drink more water!