1. adolescence
→ Adolescence might become an awkward stage without friends.
- Tuổi thanh thiếu niên có thể trở thành một quãng thời gian nhạt nhẽo nếu không có bạn bè.
2. assure
→ The doctor assures that the patient's life will be saved.
- Vị bác sĩ bảo đảm có thể cứu được tính mạng của bệnh nhân.
3. cognitive
→ Puzzle-solving is truly a cognitive exercise.
- Giải câu đố đúng là một bài tập về nhận thức.
4. concentrate
→ I cannot concentrate with those kids screaming outside!
- Tôi không thể tập trung khi có những đứa trẻ con gào thét ngoài kia!
5. conflict
→ They will be in conflict if they keep distrust each other.
- Họ sẽ xảy ra mâu thuẫn nếu cứ tiếp tục không tin tưởng nhau.
6. cooperate
→ If everyone cooperated, the work could be finished much sooner.
- Nếu mọi người cùng hợp sức thì công việc có thể đã được hoàn thành sớm hơn rất nhiều.
7. delighted
→ My parents are delighted at my achievement.
- Bố mẹ vui mừng vì thành tích của tôi.
8. depression
→ Depression may happen in the hardest time of our lives.
- Bệnh trầm cảm có thể xảy ra trong thời gian khó khắn của cuộc đời chúng ta.
9. emotion
→ The film I watched last night give me such a strong emotion.
- Bộ phim tối qua cho tôi một cảm xúc mãnh liệt.
10. empathize with sth/sb
→ I can never empathize with the life situation of criminals who have ended others' lives.
- Tôi không bao giờ cảm thông được với tình cảnh sống của những tên tội phạm đã lấy đi tính mạng của người khác.