Disease: bệnh tật
→ My brother has a serious disease. (Em trai tôi có một bệnh tật nghiêm trọng)
Stop: ngừng
→ I'm sure he'll go, there's nothing to stop him. (Tôi chắc thế nào nó cũng đi, chẳng có gì cản nó cả.)
Pressure points: (máu chạy gần xương) có thể ép để chặn máu lại || Hay còn gọi là các huyệt đạo
→ He has put his finger on a very tender pressure point. (Anh ấy đã đặt ngón tay của anh ta vào một điểm áp lực rất nhẹ.)
Care: cẩn thận
→ My sister is taking care of the children while we're away. (Chị tôi trông nom các cháu khi chúng tôi vắng nhà.)
Choice: quyền chọn
→ The first prize in the competition will be a meal at a restaurant of your choice. (Giải nhất cuộc thi sẽ là một bữa ăn ở nhà hàng do các bạn chọn)
Cure: chữa khỏi, chữa trị
→ Ministers hoped that import controls might cure the economy's serious inflation. (Các vị bộ trưởng hy vọng là việc kiểm soát nhập khẩu có thể chữa được mức lạm phát nghiêm trọng trong nền kinh tế.)
Proof: bằng chứng
→ Have you any proof that you are the owner of the car? (Anh có bằng chứng gì chứng tỏ anh là chủ sở hữu chiếc xe này không?)
Enhance: làm tăng, nâng cao
→ The clothes do nothing to enhance her appearance. (Quần áo ấy cũng chẳng làm tăng dáng vẻ bề ngoài của cô ta được chút nào)